🌟 주먹이 운다[울다]

Tục ngữ

1. 겨우 참고 있지만 매우 분해서 치거나 때리고 싶다.

1. NẮM ĐẤM RUN LÊN: Đang gắng chịu đựng nhưng quá phẫn nộ nên muốn đá hoặc đánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그가 날 속이면서 통쾌해 했을 것을 생각하니 정말 주먹이 운다.
    It really blows at me to think that he must have been exhilarating to deceive me.

주먹이 운다[울다]: One's fists are crying,拳が泣く。悔しい,Le poing pleure,llorar el puño,تبكي قبضةُ يده,(хадмал орч.) нударга уйлах ; арайхийн тэвчих,nắm đấm run lên,(ป.ต.)กำปั้นร้องไห้[ร้องไห้] ; อยากปล่อยกำปั้น,,кулаки чешутся,拳头在哭泣,

💕Start 주먹이운다울다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52)