🌟 주먹이 운다[울다]
Tục ngữ
• Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52)